--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách ly
+ verb
to isolate
khu cách ly
an isolation ward
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
cách ly
:
to isolatekhu cách lyan isolation ward
+
short-headed
:
có đầu ngắn
+
david glasgow farragut
:
đô đốc người Mỹ, người chỉ huy thuyền liên hiệp trong suốt cuộc nội chiến Mỹ (1801-1870)
+
ràn
:
(địa phương) Stable
+
cần yếu
:
Indispensable and important, essentialđiều kiện cần yếuan essential condition, a sine qua non condition